]> Dogcows Code - chaz/openbox/blob - po/vi.po
make fake xinerama happen even when xinerama is enabled
[chaz/openbox] / po / vi.po
1 # Vietnamese messages for Openbox.
2 # Copyright (C) 2007 Dana Jansens
3 # This file is distributed under the same license as the Openbox package.
4 # Quan Tran <qeed.quan@gmail.com>, 2007.
5 #
6 msgid ""
7 msgstr ""
8 "Project-Id-Version: Openbox 3.4.5\n"
9 "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.icculus.org\n"
10 "POT-Creation-Date: 2007-11-12 19:12+0100\n"
11 "PO-Revision-Date: 2008-01-09 21:33+0100\n"
12 "Last-Translator: Quan Tran <qeed.quan@gmail.com>\n"
13 "Language-Team: None\n"
14 "MIME-Version: 1.0\n"
15 "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
16 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
17
18 #: openbox/actions/execute.c:88
19 #, c-format
20 msgid "Failed to convert the path '%s' from utf8"
21 msgstr "Không thể chuyển chỗ '%s' từ utf8"
22
23 #: openbox/actions/execute.c:97 openbox/actions/execute.c:115
24 #, c-format
25 msgid "Failed to execute '%s': %s"
26 msgstr "Làm không được '%s': %s"
27
28 #: openbox/client_list_combined_menu.c:90 openbox/client_list_menu.c:93
29 msgid "Go there..."
30 msgstr "Đi đến chỗ đó"
31
32 #: openbox/client_list_combined_menu.c:96
33 msgid "Manage desktops"
34 msgstr "Quản lý chỗ làm việc"
35
36 #: openbox/client_list_combined_menu.c:97 openbox/client_list_menu.c:156
37 msgid "_Add new desktop"
38 msgstr "_Cộng thêm chỗ làm việc"
39
40 #: openbox/client_list_combined_menu.c:98 openbox/client_list_menu.c:157
41 msgid "_Remove last desktop"
42 msgstr "_Bỏ lát chỗ làm việc"
43
44 #: openbox/client_list_combined_menu.c:150
45 msgid "Windows"
46 msgstr "Cửa sổ"
47
48 #: openbox/client_list_menu.c:203
49 msgid "Desktops"
50 msgstr "Chỗ làm việc"
51
52 #: openbox/client_menu.c:256
53 msgid "All desktops"
54 msgstr "Tất cả chỗ làm việc"
55
56 #: openbox/client_menu.c:360
57 msgid "_Layer"
58 msgstr "Lớ_p"
59
60 #: openbox/client_menu.c:365
61 msgid "Always on _top"
62 msgstr "Luôn luôn ở _trên"
63
64 #: openbox/client_menu.c:366
65 msgid "_Normal"
66 msgstr "_Bình thường"
67
68 #: openbox/client_menu.c:367
69 msgid "Always on _bottom"
70 msgstr "Luôn luôn ở _dưới"
71
72 #: openbox/client_menu.c:370
73 msgid "_Send to desktop"
74 msgstr "Gửi đến chỗ làm _việc"
75
76 #: openbox/client_menu.c:374
77 msgid "Client menu"
78 msgstr "Khách thực đơn"
79
80 #: openbox/client_menu.c:384
81 msgid "R_estore"
82 msgstr "_Hoàn lại"
83
84 #: openbox/client_menu.c:392
85 msgid "_Move"
86 msgstr "Chu_yển đi"
87
88 #: openbox/client_menu.c:394
89 msgid "Resi_ze"
90 msgstr "Làm _nhỏ hơn/lớn hơn"
91
92 #: openbox/client_menu.c:396
93 msgid "Ico_nify"
94 msgstr "Biến _xuống"
95
96 #: openbox/client_menu.c:404
97 msgid "Ma_ximize"
98 msgstr "Biến _lớn nhất"
99
100 #: openbox/client_menu.c:412
101 msgid "_Roll up/down"
102 msgstr "_Cuốn lên/xuống"
103
104 #: openbox/client_menu.c:414
105 msgid "Un/_Decorate"
106 msgstr "_Trang/Không Trang trí"
107
108 #: openbox/client_menu.c:418
109 msgid "_Close"
110 msgstr "Đón_g"
111
112 #: openbox/config.c:740
113 #, c-format
114 msgid "Invalid button '%s' specified in config file"
115 msgstr "Sai nút '%s' ở trong hình thể"
116
117 #: openbox/keyboard.c:156
118 msgid "Conflict with key binding in config file"
119 msgstr "Xung đột với chữ trói ở trong hình thể"
120
121 #: openbox/menu.c:103 openbox/menu.c:111
122 #, c-format
123 msgid "Unable to find a valid menu file '%s'"
124 msgstr "Không có thể tìm vững chắc thực đơn '%s'"
125
126 #: openbox/menu.c:171
127 #, c-format
128 msgid "Failed to execute command for pipe-menu '%s': %s"
129 msgstr "Không có thể chạy lệnh cho ống-thực đơn '%s': %s"
130
131 #: openbox/menu.c:185
132 #, c-format
133 msgid "Invalid output from pipe-menu '%s'"
134 msgstr "Vô hiệu sản xuất của ống-thực đơn '%s'"
135
136 #: openbox/menu.c:198
137 #, c-format
138 msgid "Attempted to access menu '%s' but it does not exist"
139 msgstr "Thử mở thực đơn '%s' nhưng mà cái đó không có"
140
141 #: openbox/menu.c:368 openbox/menu.c:369
142 msgid "More..."
143 msgstr "Thêm nữa"
144
145 #: openbox/mouse.c:349
146 #, c-format
147 msgid "Invalid button '%s' in mouse binding"
148 msgstr "Vô hiệu nút '%s' ở trong máy chuột đặt"
149
150 #: openbox/mouse.c:355
151 #, c-format
152 msgid "Invalid context '%s' in mouse binding"
153 msgstr "Vô hiệu văn cảnh '%s' ở trong chuột đặt"
154
155 #: openbox/openbox.c:129
156 #, c-format
157 msgid "Unable to change to home directory '%s': %s"
158 msgstr "Không thể đổi đến chỗ nhà '%s': %s"
159
160 #: openbox/openbox.c:149
161 msgid "Failed to open the display from the DISPLAY environment variable."
162 msgstr "Không mở hình từ DISPLAY được."
163
164 #: openbox/openbox.c:180
165 msgid "Failed to initialize the obrender library."
166 msgstr "Không mở được thư viện obrender."
167
168 #: openbox/openbox.c:186
169 msgid "X server does not support locale."
170 msgstr "Chương trình X không có locale cho tiếng nay."
171
172 #: openbox/openbox.c:188
173 msgid "Cannot set locale modifiers for the X server."
174 msgstr "Không thể dùng locale cho chương trình X."
175
176 #: openbox/openbox.c:251
177 msgid "Unable to find a valid config file, using some simple defaults"
178 msgstr "Không thể tìm ra hình thể, sẽ dùng bắt đầu hình thể"
179
180 #: openbox/openbox.c:277
181 msgid "Unable to load a theme."
182 msgstr "Không thể đọc theme."
183
184 #: openbox/openbox.c:402
185 #, c-format
186 msgid "Restart failed to execute new executable '%s': %s"
187 msgstr "Bắt đầu lại hỏng mở được executable mới '%s': %s"
188
189 #: openbox/openbox.c:472 openbox/openbox.c:474
190 msgid "Copyright (c)"
191 msgstr "Bản quyền (c)"
192
193 #: openbox/openbox.c:483
194 msgid "Syntax: openbox [options]\n"
195 msgstr "Cách dùng: openbox [chọn lựa]\n"
196
197 #: openbox/openbox.c:484
198 msgid ""
199 "\n"
200 "Options:\n"
201 msgstr ""
202 "\n"
203 "Chọn lựa:\n"
204
205 #: openbox/openbox.c:485
206 msgid " --help Display this help and exit\n"
207 msgstr " --help Trưng bày giúp đỡ này và đi ra\n"
208
209 #: openbox/openbox.c:486
210 msgid " --version Display the version and exit\n"
211 msgstr " --version Trưng bày số của chương trình và đi ra\n"
212
213 #: openbox/openbox.c:487
214 msgid " --replace Replace the currently running window manager\n"
215 msgstr ""
216 " --replace Thay thế chương trình quản lý cửa sổ cho đến openbox\n"
217
218 #: openbox/openbox.c:488
219 msgid " --sm-disable Disable connection to the session manager\n"
220 msgstr " --sm-disable Tắt liên lạc đến session quản lý\n"
221
222 #: openbox/openbox.c:489
223 msgid ""
224 "\n"
225 "Passing messages to a running Openbox instance:\n"
226 msgstr ""
227 "\n"
228 "Đưa thông báo cho chương trình Openbox:\n"
229
230 #: openbox/openbox.c:490
231 msgid " --reconfigure Reload Openbox's configuration\n"
232 msgstr " --reconfigure Bắt đầu lại Openbox's hình thể\n"
233
234 #: openbox/openbox.c:491
235 msgid " --restart Restart Openbox\n"
236 msgstr " --restart Bắt đầu lại Openbox\n"
237
238 #: openbox/openbox.c:492
239 msgid " --exit Exit Openbox\n"
240 msgstr " --exit Đi ra Openbox\n"
241
242 #: openbox/openbox.c:493
243 msgid ""
244 "\n"
245 "Debugging options:\n"
246 msgstr ""
247 "\n"
248 "Debugging chọn lựa:\n"
249
250 #: openbox/openbox.c:494
251 msgid " --sync Run in synchronous mode\n"
252 msgstr " --sync Chạy trong cách thức synchronous\n"
253
254 #: openbox/openbox.c:495
255 msgid " --debug Display debugging output\n"
256 msgstr " --debug Trưng bày debugging đoàn chữ\n"
257
258 #: openbox/openbox.c:496
259 msgid " --debug-focus Display debugging output for focus handling\n"
260 msgstr ""
261 " --debug-focus Trưng bày debugging đoàn chữ cho điều khiển tập trung\n"
262
263 #: openbox/openbox.c:497
264 msgid " --debug-xinerama Split the display into fake xinerama screens\n"
265 msgstr " --debug-xinerama Tách trưng bày vào giả xinerama màn\n"
266
267 #: openbox/openbox.c:498
268 #, c-format
269 msgid ""
270 "\n"
271 "Please report bugs at %s\n"
272 msgstr ""
273 "\n"
274 "Làm ơn báo cáo bugs ở chỗ %s\n"
275
276 #: openbox/openbox.c:599
277 #, c-format
278 msgid "Invalid command line argument '%s'\n"
279 msgstr "Mệnh lệnh viết sai '%s'\n"
280
281 #: openbox/screen.c:96 openbox/screen.c:184
282 #, c-format
283 msgid "A window manager is already running on screen %d"
284 msgstr "Chương trình quản lý cửa sổ khác đang chạy trên màn hình %d"
285
286 #: openbox/screen.c:118
287 #, c-format
288 msgid "Could not acquire window manager selection on screen %d"
289 msgstr "Không thể lấy được chương trình quản lý cửa sổ ở trên màn hình %d"
290
291 #: openbox/screen.c:139
292 #, c-format
293 msgid "The WM on screen %d is not exiting"
294 msgstr "Chương trình quản lý cửa sổ trên màn hình %d không đi ra"
295
296 #: openbox/screen.c:1087
297 #, c-format
298 msgid "desktop %i"
299 msgstr "chỗ làm việc %i"
300
301 #: openbox/session.c:103
302 #, c-format
303 msgid "Unable to make directory '%s': %s"
304 msgstr "Không thể chế directory '%s': %s"
305
306 #: openbox/session.c:451
307 #, c-format
308 msgid "Unable to save the session to '%s': %s"
309 msgstr "Không thể tiết kiệm thời kỳ cho '%s': %s"
310
311 #: openbox/session.c:583
312 #, c-format
313 msgid "Error while saving the session to '%s': %s"
314 msgstr "Bĩ trục chật lúc tiết kiệm thời kỳ cho '%s': %s"
315
316 #: openbox/startupnotify.c:237
317 #, c-format
318 msgid "Running %s\n"
319 msgstr "Đan Chạy %s\n"
320
321 #: openbox/translate.c:58
322 #, c-format
323 msgid "Invalid modifier key '%s' in key/mouse binding"
324 msgstr "Vô hiệu Modifier key '%s' ở chỗ máy keyboard/chuột đặt"
325
326 #: openbox/translate.c:135
327 #, c-format
328 msgid "Invalid key code '%s' in key binding"
329 msgstr "Vô hiệu key mã '%s' ở chỗ key đặt"
330
331 #: openbox/translate.c:142
332 #, c-format
333 msgid "Invalid key name '%s' in key binding"
334 msgstr "Vô hiệu key tên '%s' ở chỗ key đặt"
335
336 #: openbox/translate.c:148
337 #, c-format
338 msgid "Requested key '%s' does not exist on the display"
339 msgstr "Yêu cầu key '%s' không có ở chỗ màn hình"
340
341 #: openbox/xerror.c:39
342 #, c-format
343 msgid "X Error: %s"
344 msgstr "X trục chật: %s"
345
346 #~ msgid "Invalid action '%s' requested. No such action exists."
347 #~ msgstr "Hành động '%s' làm không được. Hành động đó không có."
348
349 #~ msgid "Invalid use of action '%s'. Action will be ignored."
350 #~ msgstr "Sự dùng hành động '%s' sai rồi. Không làm hành động đó."
This page took 0.051849 seconds and 4 git commands to generate.