1 # Vietnamese messages for Openbox.
2 # Copyright (C) 2007 Dana Jansens
3 # This file is distributed under the same license as the Openbox package.
4 # Quan Tran <qeed.quan@gmail.com>, 2007.
8 "Project-Id-Version: Openbox 3.4.2\n"
9 "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.icculus.org\n"
10 "POT-Creation-Date: 2007-07-12 12:58+0200\n"
11 "PO-Revision-Date: 2007-06-07 06:50-0500\n"
12 "Last-Translator: Quan Tran <qeed.quan@gmail.com>\n"
13 "Language-Team: None\n"
15 "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
16 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
18 #: openbox/actions/execute.c:86
20 msgid "Failed to convert the path '%s' from utf8"
21 msgstr "Không thể chuyển chỗ '%s' từ utf8"
23 #: openbox/actions/execute.c:95 openbox/actions/execute.c:113
25 msgid "Failed to execute '%s': %s"
26 msgstr "Làm không được '%s': %s"
28 #: openbox/client_list_combined_menu.c:92 openbox/client_list_menu.c:93
30 msgstr "Đi đến chỗ đó"
32 #: openbox/client_list_combined_menu.c:98
33 msgid "Manage desktops"
36 #: openbox/client_list_combined_menu.c:99 openbox/client_list_menu.c:152
37 msgid "_Add new desktop"
40 #: openbox/client_list_combined_menu.c:100 openbox/client_list_menu.c:153
41 msgid "_Remove last desktop"
44 #: openbox/client_list_combined_menu.c:146
48 #: openbox/client_list_menu.c:199
52 #: openbox/client_menu.c:256
54 msgstr "Tất cả chỗ làm việc"
56 #: openbox/client_menu.c:360
60 #: openbox/client_menu.c:365
61 msgid "Always on _top"
62 msgstr "Luôn luôn ở _trên"
64 #: openbox/client_menu.c:366
68 #: openbox/client_menu.c:367
69 msgid "Always on _bottom"
70 msgstr "Luôn luôn ở _dưới"
72 #: openbox/client_menu.c:370
73 msgid "_Send to desktop"
74 msgstr "Gửi đến chỗ làm _việc"
76 #: openbox/client_menu.c:374
78 msgstr "Khách thực đơn"
80 #: openbox/client_menu.c:380
84 #: openbox/client_menu.c:388
88 #: openbox/client_menu.c:390
90 msgstr "Làm _nhỏ hơn/lớn hơn"
92 #: openbox/client_menu.c:392
96 #: openbox/client_menu.c:400
98 msgstr "Biến _lớn nhất"
100 #: openbox/client_menu.c:408
101 msgid "_Roll up/down"
102 msgstr "_Cuốn lên/xuống"
104 #: openbox/client_menu.c:410
106 msgstr "_Trang/Không Trang trí"
108 #: openbox/client_menu.c:420
112 #: openbox/config.c:737
114 msgid "Invalid button '%s' specified in config file"
115 msgstr "Sai nút '%s' ở trong hình thể"
117 #: openbox/keyboard.c:156
118 msgid "Conflict with key binding in config file"
119 msgstr "Xung đột với chữ trói ở trong hình thể"
121 #: openbox/menu.c:103 openbox/menu.c:111
123 msgid "Unable to find a valid menu file '%s'"
124 msgstr "Không có thể tìm vững chắc thực đơn '%s'"
126 #: openbox/menu.c:171
128 msgid "Failed to execute command for pipe-menu '%s': %s"
129 msgstr "Không có thể chạy lệnh cho ống-thực đơn '%s': %s"
131 #: openbox/menu.c:185
133 msgid "Invalid output from pipe-menu '%s'"
134 msgstr "Vô hiệu sản xuất của ống-thực đơn '%s'"
136 #: openbox/menu.c:198
138 msgid "Attempted to access menu '%s' but it does not exist"
139 msgstr "Thử mở thực đơn '%s' nhưng mà cái đó không có"
141 #: openbox/menu.c:368 openbox/menu.c:369
145 #: openbox/mouse.c:349
147 msgid "Invalid button '%s' in mouse binding"
148 msgstr "Vô hiệu nút '%s' ở trong máy chuột đặt"
150 #: openbox/mouse.c:355
152 msgid "Invalid context '%s' in mouse binding"
153 msgstr "Vô hiệu văn cảnh '%s' ở trong chuột đặt"
155 #: openbox/openbox.c:131
157 msgid "Unable to change to home directory '%s': %s"
158 msgstr "Không thể đổi đến chỗ nhà '%s': %s"
160 #: openbox/openbox.c:151
161 msgid "Failed to open the display from the DISPLAY environment variable."
162 msgstr "Không mở hình từ DISPLAY được."
164 #: openbox/openbox.c:182
165 msgid "Failed to initialize the obrender library."
166 msgstr "Không mở được thư viện obrender."
168 #: openbox/openbox.c:188
169 msgid "X server does not support locale."
170 msgstr "Chương trình X không có locale cho tiếng nay."
172 #: openbox/openbox.c:190
173 msgid "Cannot set locale modifiers for the X server."
174 msgstr "Không thể dùng locale cho chương trình X."
176 #: openbox/openbox.c:253
177 msgid "Unable to find a valid config file, using some simple defaults"
178 msgstr "Không thể tìm ra hình thể, sẽ dùng bắt đầu hình thể"
180 #: openbox/openbox.c:279
181 msgid "Unable to load a theme."
182 msgstr "Không thể đọc theme."
184 #: openbox/openbox.c:408
186 msgid "Restart failed to execute new executable '%s': %s"
187 msgstr "Bắt đầu lại hỏng mở được executable mới '%s': %s"
189 #: openbox/openbox.c:478 openbox/openbox.c:480
190 msgid "Copyright (c)"
191 msgstr "Bản quyền (c)"
193 #: openbox/openbox.c:489
194 msgid "Syntax: openbox [options]\n"
195 msgstr "Cách dùng: openbox [chọn lựa]\n"
197 #: openbox/openbox.c:490
205 #: openbox/openbox.c:491
206 msgid " --help Display this help and exit\n"
207 msgstr " --help Trưng bày giúp đỡ này và đi ra\n"
209 #: openbox/openbox.c:492
210 msgid " --version Display the version and exit\n"
211 msgstr " --version Trưng bày số của chương trình và đi ra\n"
213 #: openbox/openbox.c:493
214 msgid " --replace Replace the currently running window manager\n"
216 " --replace Thay thế chương trình quản lý cửa sổ cho đến openbox\n"
218 #: openbox/openbox.c:494
219 msgid " --sm-disable Disable connection to the session manager\n"
220 msgstr " --sm-disable Tắt liên lạc đến session quản lý\n"
222 #: openbox/openbox.c:495
225 "Passing messages to a running Openbox instance:\n"
228 "Đưa thông báo cho chương trình Openbox:\n"
230 #: openbox/openbox.c:496
231 msgid " --reconfigure Reload Openbox's configuration\n"
232 msgstr " --reconfigure Bắt đầu lại Openbox's hình thể\n"
234 #: openbox/openbox.c:497
235 msgid " --restart Restart Openbox\n"
236 msgstr " --restart Bắt đầu lại Openbox\n"
238 #: openbox/openbox.c:498
241 "Debugging options:\n"
244 "Debugging chọn lựa:\n"
246 #: openbox/openbox.c:499
247 msgid " --sync Run in synchronous mode\n"
248 msgstr " --sync Chạy trong cách thức synchronous\n"
250 #: openbox/openbox.c:500
251 msgid " --debug Display debugging output\n"
252 msgstr " --debug Trưng bày debugging đoàn chữ\n"
254 #: openbox/openbox.c:501
255 msgid " --debug-focus Display debugging output for focus handling\n"
257 " --debug-focus Trưng bày debugging đoàn chữ cho điều khiển tập trung\n"
259 #: openbox/openbox.c:502
260 msgid " --debug-xinerama Split the display into fake xinerama screens\n"
261 msgstr " --debug-xinerama Tách trưng bày vào giả xinerama màn\n"
263 #: openbox/openbox.c:503
267 "Please report bugs at %s\n"
270 "Làm ơn báo cáo bugs ở chỗ %s\n"
272 #: openbox/openbox.c:600
274 msgid "Invalid command line argument '%s'\n"
275 msgstr "Mệnh lệnh viết sai '%s'\n"
277 #: openbox/screen.c:95 openbox/screen.c:196
279 msgid "A window manager is already running on screen %d"
280 msgstr "Chương trình quản lý cửa sổ khác đang chạy trên màn hình %d"
282 #: openbox/screen.c:132
284 msgid "Could not acquire window manager selection on screen %d"
285 msgstr "Không thể lấy được chương trình quản lý cửa sổ ở trên màn hình %d"
287 #: openbox/screen.c:153
289 msgid "The WM on screen %d is not exiting"
290 msgstr "Chương trình quản lý cửa sổ trên màn hình %d không đi ra"
292 #: openbox/screen.c:1077
295 msgstr "chỗ làm việc %i"
297 #: openbox/session.c:103
299 msgid "Unable to make directory '%s': %s"
300 msgstr "Không thể chế directory '%s': %s"
302 #: openbox/session.c:451
304 msgid "Unable to save the session to '%s': %s"
305 msgstr "Không thể tiết kiệm thời kỳ cho '%s': %s"
307 #: openbox/session.c:583
309 msgid "Error while saving the session to '%s': %s"
310 msgstr "Bĩ trục chật lúc tiết kiệm thời kỳ cho '%s': %s"
312 #: openbox/startupnotify.c:237
315 msgstr "Đan Chạy %s\n"
317 #: openbox/translate.c:58
319 msgid "Invalid modifier key '%s' in key/mouse binding"
320 msgstr "Vô hiệu Modifier key '%s' ở chỗ máy keyboard/chuột đặt"
322 #: openbox/translate.c:135
324 msgid "Invalid key code '%s' in key binding"
325 msgstr "Vô hiệu key mã '%s' ở chỗ key đặt"
327 #: openbox/translate.c:142
329 msgid "Invalid key name '%s' in key binding"
330 msgstr "Vô hiệu key tên '%s' ở chỗ key đặt"
332 #: openbox/translate.c:148
334 msgid "Requested key '%s' does not exist on the display"
335 msgstr "Yêu cầu key '%s' không có ở chỗ màn hình"
337 #: openbox/xerror.c:39
340 msgstr "X trục chật: %s"
342 #~ msgid "Invalid action '%s' requested. No such action exists."
343 #~ msgstr "Hành động '%s' làm không được. Hành động đó không có."
345 #~ msgid "Invalid use of action '%s'. Action will be ignored."
346 #~ msgstr "Sự dùng hành động '%s' sai rồi. Không làm hành động đó."